Có 2 kết quả:
行径 xíng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ • 行徑 xíng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) conduct
(3) behavior
(2) conduct
(3) behavior
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) path
(2) conduct
(3) behavior
(2) conduct
(3) behavior
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh