Có 2 kết quả:

行径 xíng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ行徑 xíng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) path
(2) conduct
(3) behavior

Bình luận 0